Thực đơn
Cuộc_đua_xe_đạp_toàn_quốc_tranh_Cúp_truyền_hình_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh_2024 Lộ trình và kết quả từng chặngChặng | Ngày | Đoạn đường | Cự ly | Kết quả từng chặng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhất | Nhì | Ba | ||||
1[6] | 3 tháng 4 | Vòng đua thành phố Điện Biên Phủ (Điện Biên) (15 vòng x 3,5 km) | 52,5 km | Petr Rikunov (TLT) | Trần Tuấn Kiệt (DPG) | Nguyễn Văn Bình (HCM) |
2[7] | 4 tháng 4 | Vòng đua thành phố Sơn La (Sơn La) (4 vòng x 15,5 km) | 62 km | Petr Rikunov (TLT) | Savva Novikov (NBM) | Nguyễn Tuấn Vũ (VIN) |
3[8] | 5 tháng 4 | Vòng đua thành phố Hòa Bình (Hòa Bình) (8 vòng x 6,6 km) | 52,8 km | Petr Rikunov (TLT) | Lê Nguyệt Minh (HCM) | Trần Tuấn Kiệt (DPG) |
4[9] | 6 tháng 4 | Hòa Bình đi Hà Nội | 124 km | Martin Laas (CVL) | Roman Maikin (GNT) | Nguyễn Tấn Hoài (TLT) |
5[10] | 7 tháng 4 | Vòng đua hồ Hoàn Kiếm (Hà Nội) (25 vòng x 1,7 km) | 42,5 km | Trần Tuấn Kiệt (DPG) | Martin Laas (CVL) | Petr Rikunov (TLT) |
6[11] | 8 tháng 4 | Hà Nội đi Sầm Sơn (Thanh Hóa) | 127,5 km | Petr Rikunov (TLT) | Nguyễn Văn Bình (HCM) | Martin Laas (CVL) |
— | 9 tháng 4 | Nghỉ tại Sầm Sơn | ||||
7[12] | 10 tháng 4 | Đua đồng đội tính giờ tại Sầm Sơn (Thanh Hóa) | 26,1 km | Tập đoàn Lộc Trời An Giang (TLT) | Dược Domesco Đồng Tháp (DDT) | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh (VIN) |
8[13] | 11 tháng 4 | Sầm Sơn đi Vinh (Nghệ An) | 152 km | Martin Laas (CVL) | Nguyễn Văn Bình (HCM) | Petr Rikunov (TLT) |
9[14] | 12 tháng 4 | Vinh đi Đồng Hới (Quảng Bình, đèo Ngang) | 197,4 km | Petr Rikunov (TLT) | Martin Laas (CVL) | Quàng Văn Cường (QK7) |
10[15] | 13 tháng 4 | Đồng Hới đi Huế | 162,5 km | Martin Laas (CVL) | Trần Tuấn Kiệt (DPG) | Lê Nguyệt Minh (HCM) |
11[16] | 14 tháng 4 | Vòng đua Trường Tiền - Phú Xuân (Huế) (20 vòng x 2,1 km) | 42 km | Martin Laas (CVL) | Petr Rikunov (TLT) | Ivanov Timofei (VIN) |
12[17] | 15 tháng 4 | Huế đi Đà Nẵng (đèo Phước Tượng, Phú Gia, Hải Vân) | 113 km | Petr Rikunov (TLT) | Ivanov Timofei (VIN) | Igor Frolov (HCM) |
— | 16 tháng 4 | Nghỉ tại Đà Nẵng | ||||
13[18] | 17 tháng 4 | Đà Nẵng đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 88,5 km | Martin Laas (CVL) | Petr Rikunov (TLT) | Nguyễn Văn Bình (HCM) |
14[19] | 18 tháng 4 | Quảng Ngãi đi Quy Nhơn (Bình Định) | 179 km | Trần Tuấn Kiệt (DPG) | Petr Rikunov (TLT) | Nguyễn Văn Bình (HCM) |
15[20] | 19 tháng 4 | Quy Nhơn đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 100 km | Petr Rikunov (TLT) | Nguyễn Văn Bình (HCM) | Martin Laas (CVL) |
16[21] | 20 tháng 4 | Tuy Hòa đi Nha Trang (Khánh Hòa, đèo Cả) | 134 km | Lê Nguyệt Minh (HCM) | Quàng Văn Cường (QK7) | Martin Laas (CVL) |
17[22] | 21 tháng 4 | Nha Trang đi Đà Lạt (Lâm Đồng, đèo Khánh Lê, đèo Giang Ly) | 136 km | Savva Novikov (NBM) | Petr Rikunov (TLT) | Ivanov Timofei (VIN) |
18[23] | 22 tháng 4 | Vòng đua hồ Xuân Hương (Đà Lạt) (10 vòng x 5,1 km) | 51 km | Martin Laas (CVL) | Lê Nguyệt Minh (HCM) | Trần Tuấn Kiệt (DPG) |
— | 23 tháng 4 | Nghỉ tại Đà Lạt | ||||
19[24] | 24 tháng 4 | Đà Lạt đi Bảo Lộc (Lâm Đồng) | 97,5 km | Petr Rikunov (TLT) | Ivanov Timofei (VIN) | Loïc Desriac (DDT) |
20[25] | 25 tháng 4 | Bảo Lộc đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 155,5 km | Nguyễn Văn Nhã (QK7) | Mihkel Räim (NVL) | Savva Novikov (NBM) |
21[26] | 26 tháng 4 | Thủ Dầu Một đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 112 km | Petr Rikunov (TLT) | Martin Laas (CVL) | Lê Nguyệt Minh (HCM) |
22[27] | 27 tháng 4 | Mỹ Tho đi Cần Thơ | 148 km | Martin Laas (CVL) | Lê Nguyệt Minh (HCM) | Savva Novikov (NBM) |
23[28] | 28 tháng 4 | Cần Thơ đi Long Xuyên (An Giang) | 93 km | Petr Rikunov (TLT) | Martin Laas (CVL) | Nguyễn Văn Bình (HCM) |
24 | 29 tháng 4 | Long Xuyên đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) | 91 km | |||
25 | 30 tháng 4 | Cao Lãnh đi Thành phố Hồ Chí Minh | 163 km |
Chặng | Tham khảo |
|
|
|
|
| |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | [29] | Nguyễn Văn Nhã (QK7) | Petr Rikunov (TLT) | — | Petr Rikunov (TLT) | HCM | Trần Tuấn Kiệt (DPG) |
2 | [30] | Phạm Lê Xuân Lộc (QK7) | VIN | Nguyễn Hoàng Sang (DNA) | |||
3 | [31] | ||||||
4 | [32] | Igor Frolov (HCM) | Nguyễn Tấn Hoài (TLT) | ||||
5 | [33] | Ivanov Timofei (VIN) | |||||
6 | [34] | ||||||
7 | [35] | ||||||
8 | [36] | ||||||
9 | [37] | Võ Minh Gia Bảo (QK7) | |||||
10 | [38] | ||||||
11 | [39] | Petr Rikunov (TLT) | |||||
12 | [40] | Igor Frolov (HCM) | |||||
13 | [41] | ||||||
14 | [42] | ||||||
15 | [43] | ||||||
16 | [44] | ||||||
17 | [45] | ||||||
18 | [46] | ||||||
19 | [47] | ||||||
20 | [48] | ||||||
21 | [49] | ||||||
22 | [50] | ||||||
23 | [51] | ||||||
24 | |||||||
25 | |||||||
Kết quả |
Thực đơn
Cuộc_đua_xe_đạp_toàn_quốc_tranh_Cúp_truyền_hình_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh_2024 Lộ trình và kết quả từng chặngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cuộc_đua_xe_đạp_toàn_quốc_tranh_Cúp_truyền_hình_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh_2024 https://www.htv.com.vn/huong-den-cup-truyen-hinh-2... https://web.archive.org/web/20240302033657/https:/... https://web.archive.org/web/20240319114435/https:/... https://www.tondonga.com.vn/truyen-thong/tin-tuc-h... https://www.htv.com.vn/chinh-thuc-cong-bo-danh-sac... https://web.archive.org/web/20240320085409/https:/... https://web.archive.org/web/20240322114606/https:/... https://www.dienbien.gov.vn/portal/Pages/2024-3-20... https://web.archive.org/web/20240323164411/https:/... https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/cong-bo-cuoc-dua...